/
/
/
/
/
11. Ô, địa chỉ ô, hàng, cột, vùng trong Google Sheets

11. Ô, địa chỉ ô, hàng, cột, vùng trong Google Sheets

Các khái niệm về ô, địa chỉ ô, hàng, cột và vùng trong Google Sheets là những yếu tố cơ bản giúp bạn quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả. Khi bạn hiểu rõ và thành thạo cách sử dụng từ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ có thể làm việc với bảng tính một cách nhanh chóng, chính xác, và chuyên nghiệp.

Ô (Cell)

  • Trong Google Sheets, ô là đơn vị cơ bản của bảng tính, nơi lưu trữ các dữ liệu như số, văn bản, công thức, và các giá trị khác.
  • Mỗi ô được xác định bởi giao điểm của một hàng và một cột.
  • Bạn có thể nhấp đúp vào một ô để chỉnh sửa nội dung của nó hoặc nhấn phím Enter để xác nhận thay đổi.
  • Ô có thể chứa các công thức được bắt đầu bằng dấu =, ví dụ như =SUM(A1:A5) để tính tổng các giá trị từ A1 đến A5.
  • Ô có thể được định dạng đặc biệt để hiển thị các loại dữ liệu khác nhau như ngày, tiền tệ, phần trăm, hoặc số liệu khoa học.
  • Có thể sử dụng chức năng Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện) để thay đổi màu sắc của ô dựa trên các điều kiện nhất định.
  • Ô có thể chứa Data Validation (Xác thực dữ liệu) để kiểm soát các giá trị được nhập vào, ví dụ như chỉ cho phép nhập số từ 1 đến 100.

Địa chỉ ô (Cell Address)

  • Mỗi ô trong Google Sheets có một địa chỉ duy nhất được xác định bằng ký tự của cột và số của hàng, ví dụ: A1, B2, C3.
  • Địa chỉ này được sử dụng để tham chiếu tới các ô cụ thể trong các công thức. Ví dụ, để cộng hai ô A1 và B1, bạn có thể dùng =A1+B1.
  • Địa chỉ ô tuyệt đối: Được tạo ra bằng cách sử dụng dấu $ trước cột và/hoặc hàng, ví dụ $A$1. Địa chỉ tuyệt đối không thay đổi khi sao chép công thức.
  • Địa chỉ ô tương đối: Không sử dụng dấu $, ví dụ A1. Địa chỉ tương đối thay đổi dựa trên vị trí khi sao chép công thức.
  • Địa chỉ ô hỗn hợp: Chỉ cố định cột hoặc hàng, ví dụ $A1 hoặc A$1.
  • Kỹ thuật tham chiếu trực tiếp: Trong Google Sheets, có thể tham chiếu đến ô hoặc vùng dữ liệu từ nhiều sheet khác nhau bằng cách sử dụng cú pháp SheetName!CellAddress. Ví dụ: Sheet1!A1 để tham chiếu tới ô A1 trên trang tính Sheet1.
  • Kỹ thuật tham chiếu gián tiếp: Sử dụng hàm INDIRECT để tham chiếu tới địa chỉ ô được xác định bởi một giá trị văn bản. Ví dụ: =INDIRECT(“A” & B1) sẽ tham chiếu tới ô trong cột A theo hàng được xác định bởi giá trị trong B1.

Hàng (Row)

  • Hàng là tập hợp các ô nằm ngang trên bảng tính, được đánh số từ 1 trở đi (1, 2, 3,…).
  • Bạn có thể chèn hàng mới hoặc xóa hàng hiện tại bằng cách nhấp chuột phải vào số hàng và chọn hành động tương ứng.
  • Có thể áp dụng định dạng cho toàn bộ một hàng, ví dụ như làm nổi bật các hàng lẻ bằng màu khác.
  • Sử dụng công thức INDEX hoặc ARRAYFORMULA, hoặc các công thức mảng để áp dụng một công thức cho toàn bộ một hàng.
  • Hàng có thể được ẩn hoặc khóa để không cho phép chỉnh sửa.

Cột (Column)

  • Cột là tập hợp các ô theo chiều dọc trên bảng tính, được đánh dấu bằng các chữ cái từ A đến Z, sau đó tiếp tục với AA, AB,…, cuối cùng là ZZZ.
  • Tương tự như hàng, bạn có thể chèn hoặc xóa cột bằng cách nhấp chuột phải vào tiêu đề của cột.
  • Có thể sử dụng Filter (Bộ lọc) để lọc dữ liệu theo cột.
  • Sort (Sắp xếp) có thể được sử dụng để sắp xếp dữ liệu tăng hoặc giảm theo các giá trị trong một cột.
  • Bạn có thể sử dụng chức năng Column Protection (Bảo vệ cột) để giới hạn quyền chỉnh sửa một cột nhất định.

Vùng (Range)

  • Vùng là tập hợp các ô được chọn để thực hiện các thao tác cụ thể như tính toán, định dạng, hoặc lọc. Vùng có thể là một ô duy nhất, một hàng, một cột, hoặc một tập hợp các ô.
  • Một vùng được biểu diễn bằng địa chỉ ô đầu tiên và địa chỉ ô cuối cùng, ví dụ: A1:B10 là vùng từ ô A1 đến B10.
    Sử dụng các công thức như SUM(A1:A10) để thực hiện phép tính trên một vùng.
  • Named Range (Vùng đặt tên) cho phép bạn đặt tên cho một vùng, ví dụ như HoTen, để dễ dàng tham chiếu trong các công thức thay vì sử dụng địa chỉ ô.
  • Các công thức nâng cao như FILTER, QUERY, IMPORTRANGE, …, cho phép bạn trích xuất dữ liệu từ vùng dựa trên các điều kiện hoặc từ các bảng tính khác.
  • Vùng cũng có thể được sử dụng với Data Validation để tạo danh sách thả xuống hoặc kiểm tra dữ liệu nhập vào.
Chia sẻ: